Cách kiểm tra RAM (kích thước, tốc độ, loại, bộ phận, hình thức) trên Windows 11

Kiểm tra thông số RAM trên Windows 11

(Ảnh: Future)

Nếu bạn có máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay, việc hiểu rõ thông số kỹ thuật của bộ nhớ hệ thống – hay RAM (Random Access Memory) – có thể hữu ích để khắc phục sự cố với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật hoặc xác nhận các thay đổi sau khi điều chỉnh cài đặt trong Giao diện Firmware Mở rộng Thống nhất (UEFI).

Ngoài ra, nếu thiết bị đã sẵn sàng để nâng cấp, việc hiểu rõ chi tiết về RAM có thể giúp bạn xác định thương hiệu, tốc độ, dung lượng và các thông tin khác mà bạn có thể cần để có được các mô-đun chính xác nhằm cải thiện hiệu suất hệ thống.

Dù lý do là gì, bạn có thể sử dụng Command Prompt trên Windows 11 để nhanh chóng tìm ra tất cả thông tin mà không cần sử dụng Task Manager hoặc các công cụ của bên thứ ba.

Hướng dẫn này sẽ hướng dẫn bạn các bước để xác định thông số kỹ thuật của bộ nhớ được cài đặt trên máy tính của bạn.

Cách kiểm tra thông số RAM bằng Command Prompt trên Windows 11

Bạn có thể sử dụng Command Prompt để tìm hiểu nhiều chi tiết về bộ nhớ hệ thống được cài đặt trên máy tính, bao gồm nhà sản xuất, số bộ phận và số sê-ri, thông tin dung lượng, tốc độ, loại, hệ số hình dạng và hơn nữa.

Mặc dù bạn có thể sử dụng các lệnh để truy vấn nhiều chi tiết khác nhau về bộ nhớ hệ thống, nhưng một số thông tin có thể không có sẵn tùy thuộc vào phần cứng.

Kiểm tra nhà sản xuất

Để tìm nhà sản xuất bộ nhớ, hãy làm theo các bước sau:

  1. Mở Start (Bắt đầu).
  2. Tìm kiếm Command Prompt, nhấp chuột phải vào kết quả đầu tiên và chọn tùy chọn Run as administrator (Chạy với tư cách quản trị viên).
  3. Nhập lệnh sau để xác định tên nhà sản xuất bộ nhớ và nhấn Enter: wmic memorychip get devicelocator, manufacturer

Nhà sản xuất RAM

(Ảnh: Future)

  1. Xác nhận tên nhà sản xuất bộ nhớ trong cột “Manufacturer”.

Kiểm tra số bộ phận

Để xác định số bộ phận cho từng mô-đun bộ nhớ, hãy làm theo các bước sau:

  1. Mở Start.
  2. Tìm kiếm Command Prompt, nhấp chuột phải vào kết quả đầu tiên và chọn tùy chọn Run as administrator.
  3. Nhập lệnh sau để xác định số bộ phận của bộ nhớ và nhấn Enter: wmic memorychip get devicelocator, partnumber

Số bộ phận RAM

(Ảnh: Future)

  1. Xác nhận số sản phẩm trong cột “PartNumber”.

Kiểm tra số sê-ri

Để kiểm tra số sê-ri của bộ nhớ, hãy làm theo các bước sau:

  1. Mở Start.
  2. Tìm kiếm Command Prompt, nhấp chuột phải vào kết quả đầu tiên và chọn tùy chọn Run as administrator.
  3. Nhập lệnh sau để lấy số sê-ri của thanh RAM và nhấn Enter: wmic memorychip get devicelocator, serialnumber

Số sê-ri RAM

(Ảnh: Future)

  1. Xác nhận số sê-ri sản phẩm trong cột “SerialNumber”.
  2. (Tùy chọn) Nhập lệnh sau để tìm vị trí vật lý của thanh RAM trên bo mạch chủ và nhấn Enter: wmic memorychip get banklabel, serialnumber

Vị trí RAM trên bo mạch chủ

(Ảnh: Future)

Kiểm tra dung lượng

Trên Windows 11, bạn cũng có thể sử dụng các lệnh khác nhau để xác định tổng dung lượng hệ thống hoặc dung lượng cho mỗi mô-đun.

Xác định dung lượng cho mỗi mô-đun

Để tìm hiểu dung lượng bộ nhớ khả dụng trong mỗi thanh RAM, hãy làm theo các bước sau:

  1. Mở Start.
  2. Tìm kiếm Command Prompt, nhấp chuột phải vào kết quả đầu tiên và chọn tùy chọn Run as administrator.
  3. Nhập lệnh sau để xác định dung lượng của từng mô-đun và nhấn Enter: wmic memorychip get devicelocator, capacity

Dung lượng mô-đun bộ nhớ

(Ảnh: Future)

  1. Xác nhận dung lượng RAM cho mỗi mô-đun trong cột “Capacity”.

Vì dung lượng được trả về bằng byte, bạn phải chia số đó cho 1.073.741.824 (1 gigabyte tính bằng byte) để chuyển đổi thông tin thành gigabyte.

Xác định tổng dung lượng

Để xác định tổng dung lượng RAM được cài đặt trên Windows 11, hãy làm theo các bước sau:

  1. Mở Start.
  2. Tìm kiếm Command Prompt, nhấp chuột phải vào kết quả đầu tiên và chọn tùy chọn Run as administrator.
  3. Nhập lệnh sau để xác định tổng dung lượng RAM được cài đặt trên máy tính và nhấn Enter: wmic computersystem get totalphysicalmemory

Tổng bộ nhớ hệ thống Windows 11

(Ảnh: Future)

  1. Xác nhận dung lượng RAM cho mỗi mô-đun trong cột “Capacity”.

Để chuyển đổi thông tin thành gigabyte, bạn phải chia số đó cho 1.073.741.824 (1 gigabyte tính bằng byte).

Kiểm tra tốc độ

Để tìm hiểu tốc độ của các mô-đun bộ nhớ, hãy làm theo các bước sau:

  1. Mở Start.
  2. Tìm kiếm Command Prompt, nhấp chuột phải vào kết quả đầu tiên và chọn tùy chọn Run as administrator.
  3. Nhập lệnh sau để kiểm tra tốc độ bộ nhớ và nhấn Enter: wmic memorychip get devicelocator, speed

Tốc độ RAM

(Ảnh: Future)

  1. Xác nhận tốc độ của từng mô-đun bộ nhớ trong cột “Speed”.

Kiểm tra loại

Để xác định loại bộ nhớ (chẳng hạn như DRAM, DDR4, RDRAM, v.v.), hãy làm theo các bước sau:

  1. Mở Start.
  2. Tìm kiếm Command Prompt, nhấp chuột phải vào kết quả đầu tiên và chọn tùy chọn Run as administrator.
  3. Nhập lệnh sau để kiểm tra loại bộ nhớ và nhấn Enter: wmic memorychip get devicelocator, memorytype

Loại bộ nhớ RAM

(Ảnh: Future)

  1. Xác nhận loại bộ nhớ trong cột “MemoryType”.

Các loại bộ nhớ được hỗ trợ

Dưới đây là danh sách các loại bộ nhớ mà lệnh có thể phát hiện:

  • 0: Không xác định.
  • 1: Khác.
  • 2: DRAM.
  • 3: Synchronous DRAM.
  • 4: Cache DRAM.
  • 5: EDO.
  • 6: EDRAM.
  • 7: VRAM.
  • 8: SRAM.
  • 9: RAM.
  • 10: ROM.
  • 11: Flash.
  • 12: EEPROM.
  • 13: FEPROM.
  • 14: EPROM.
  • 15: CDRAM.
  • 16: 3DRAM.
  • 17: SDRAM.
  • 18: SGRAM.
  • 19: RDRAM.
  • 20: DDR.
  • 21: DDR2.
  • 22: DDR2 FB-DIMM.
  • 24: DDR3.
  • 25: FBD2.
  • 26: DDR4.

Kiểm tra hệ số hình dạng

Để xác định hệ số hình dạng của thanh RAM (chẳng hạn như DIMM, SODIMM, v.v.) trên Windows 11, hãy làm theo các bước sau:

  1. Mở Start.
  2. Tìm kiếm Command Prompt, nhấp chuột phải vào kết quả đầu tiên và chọn tùy chọn Run as administrator.
  3. Nhập lệnh sau để kiểm tra hệ số hình dạng của bộ nhớ và nhấn Enter: wmic memorychip get devicelocator, formfactor

Hệ số hình dạng RAM

(Ảnh: Future)

  1. Xác nhận hệ số hình dạng của bộ nhớ trong cột “FormFactor”.

Nếu kết quả đầu ra là 8, máy tính sử dụng mô-đun DIMM (thường có sẵn trên máy tính để bàn). Ngược lại, nếu lệnh xuất ra số 12, thiết bị sử dụng mô-đun SODIMM (thường được sử dụng trên máy tính xách tay).

Hệ số hình dạng được hỗ trợ

Dưới đây là danh sách các hệ số hình dạng mà lệnh có thể phát hiện:

  • 0: Không xác định.
  • 1: Khác.
  • 2: SIP.
  • 3: DIP.
  • 4: ZIP.
  • 5: SOJ.
  • 6: Độc quyền.
  • 7: SIMM.
  • 8: DIMM.
  • 9: TSOP.
  • 10: PGA.
  • 11: RIMM.
  • 12: SODIMM.
  • 13: SRIMM.
  • 14: SMD.
  • 15: SSMP.
  • 16: QFP.
  • 17: TQFP.
  • 18: SOIC.
  • 19: LCC.
  • 20: PLCC.
  • 21: BGA.
  • 22: FPBGA.
  • 23: LGA.
  • 24: FB-DIMM.

Kiểm tra toàn bộ thông số kỹ thuật

Bạn có thể sử dụng lệnh trước đó để tìm thông tin cụ thể về từng mô-đun bộ nhớ riêng lẻ. Tuy nhiên, bạn cũng có thể truy vấn tất cả các thông số kỹ thuật bộ nhớ bằng một lệnh duy nhất trên Windows 11.

Để xem tất cả chi tiết bộ nhớ, hãy làm theo các bước sau:

  1. Mở Start.
  2. Nhập Command Prompt, nhấp chuột phải vào kết quả đầu tiên và chọn tùy chọn Run as administrator.
  3. Nhập lệnh sau để xem tất cả chi tiết bộ nhớ và nhấn Enter: wmic memorychip list full

Toàn bộ chi tiết bộ nhớ

(Ảnh: Future)

  1. Xác nhận thông số kỹ thuật cho từng mô-đun được cài đặt trên thiết bị.
  2. (Tùy chọn) Nhập lệnh sau để chỉ xem các chi tiết cụ thể và nhấn Enter: wmic memorychip get devicelocator, manufacturer, partnumber, serialnumber, capacity, speed, memorytype, formfactor

Chi tiết quan trọng của RAM

(Ảnh: Future)

  1. Xác nhận chi tiết bộ nhớ.

Sau khi bạn hoàn thành các bước, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan đầy đủ về thông số kỹ thuật bộ nhớ.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *