Kiểm tra thông số RAM trên Windows 10 (Ảnh: Mauro Huculak)
Trên Windows 10, việc kiểm tra thông số kỹ thuật của RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên) được cài đặt trên máy tính của bạn có thể hữu ích trong nhiều trường hợp. Ví dụ: khi khắc phục sự cố liên quan đến phần cứng và phần mềm, và các chi tiết như tên nhà sản xuất, số linh kiện và số sê-ri có thể hữu ích khi liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật.
Nếu hiệu suất thiết bị của bạn bị giảm sút do các ứng dụng hoặc trò chơi yêu cầu bộ nhớ cao, việc nâng cấp bộ nhớ có thể cải thiện hiệu suất, và việc biết thông số RAM có thể giúp xác định đúng kích thước, tốc độ và thương hiệu để mua.
Ngoài ra, khi điều chỉnh cài đặt bộ nhớ trong Giao diện Firmware Mở rộng Hợp nhất (UEFI) hoặc Hệ thống Nhập/Xuất Cơ bản (BIOS), thông tin bộ nhớ cũng có thể giúp bạn xác định xem cấu hình đã được áp dụng chính xác hay chưa.
Dù lý do là gì, Windows 10 cung cấp thông tin cần thiết bằng cách sử dụng Command Prompt mà không cần phải mở thiết bị hoặc cài đặt các công cụ của bên thứ ba.
Trong hướng dẫn này, tôi sẽ giải thích các bước để tìm thông số kỹ thuật của RAM được cài đặt trên máy tính của bạn, bao gồm số linh kiện, nhà sản xuất, số sê-ri, tốc độ, dung lượng, hệ số dạng, loại bộ nhớ, v.v.
Cách kiểm tra thông số RAM từ Command Prompt
Mặc dù bạn có thể sử dụng Trình quản lý tác vụ để xem thông tin thông số bộ nhớ, nhưng nếu bạn muốn xác định các chi tiết cụ thể hơn, chẳng hạn như nhà sản xuất, số linh kiện, số sê-ri, v.v., thì bạn có thể sử dụng một số lệnh.
Kiểm tra nhà sản xuất bộ nhớ
Để xác định thương hiệu của các mô-đun bộ nhớ được cài đặt trên máy tính, hãy sử dụng các bước sau:
- Mở Start (Bắt đầu).
- Nhập Command Prompt, nhấp chuột phải vào kết quả hàng đầu và chọn tùy chọn Run as administrator (Chạy với tư cách quản trị viên).
- Nhập lệnh sau để kiểm tra tên nhà sản xuất bộ nhớ và nhấn Enter: wmic memorychip get devicelocator, manufacturer
(Ảnh: Mauro Huculak)
- Xác nhận thương hiệu bộ nhớ trong cột “Manufacturer”.
Kiểm tra số linh kiện bộ nhớ
Để tìm số linh kiện của từng mô-đun bộ nhớ trên Windows 10, hãy sử dụng các bước sau:
- Mở Start.
- Nhập Command Prompt, nhấp chuột phải vào kết quả hàng đầu và chọn tùy chọn Run as administrator.
- Nhập lệnh sau để xác định số linh kiện của mô-đun bộ nhớ và nhấn Enter:wmic memorychip get devicelocator, partnumber
(Ảnh: Mauro Huculak)
- Xác nhận số sản phẩm trong cột “PartNumber”.
Kiểm tra số sê-ri bộ nhớ
Để tìm số sê-ri RAM trên máy tính của bạn, hãy sử dụng các bước sau:
- Mở Start.
- Nhập Command Prompt, nhấp chuột phải vào kết quả hàng đầu và chọn tùy chọn Run as administrator.
- Nhập lệnh sau để xem số sê-ri cho từng thanh bộ nhớ và nhấn Enter: wmic memorychip get devicelocator, serialnumber
(Ảnh: Mauro Huculak)
- Mẹo nhanh: Trong lệnh, bạn cũng có thể thay thế “devicelocator” bằng “banklabel” để liệt kê số sê-ri hiển thị nhãn vật lý của ngân hàng nơi bộ nhớ được đặt trên bo mạch chủ. Ví dụ: wmic memorychip get banklabel, serialnumber.
- Xác nhận mã định danh sản phẩm trong cột “SerialNumber”.
Kiểm tra dung lượng bộ nhớ
Sử dụng Command Prompt, bạn có thể xác định tổng dung lượng cho mỗi mô-đun và toàn bộ hệ thống.
Xác định dung lượng cho mỗi mô-đun bộ nhớ
Để kiểm tra dung lượng của từng mô-đun bộ nhớ trên Windows 10, hãy sử dụng các bước sau:
- Mở Start.
- Nhập Command Prompt, nhấp chuột phải vào kết quả hàng đầu và chọn tùy chọn Run as administrator.
- Nhập lệnh sau để xác định dung lượng bộ nhớ và nhấn Enter: wmic memorychip get devicelocator, capacity
(Ảnh: Mauro Huculak)
- Xác nhận kích thước của từng mô-đun bộ nhớ trong cột “Capacity”.
- Mẹo nhanh: Thông tin dung lượng được hiển thị bằng byte, nhưng bạn có thể chia số đó cho 1.073.741.824 (1 gigabyte bằng byte) để chuyển đổi dữ liệu thành gigabyte.
Xác định tổng dung lượng bộ nhớ hệ thống
Để tìm tổng dung lượng bộ nhớ được cài đặt trên máy tính, hãy sử dụng các bước sau:
- Mở Start.
- Nhập Command Prompt, nhấp chuột phải vào kết quả hàng đầu và chọn tùy chọn Run as administrator.
- Nhập lệnh sau để xác định tổng bộ nhớ vật lý và nhấn Enter: systeminfo | findstr /C:”Total Physical Memory”
(Ảnh: Mauro Huculak)
- Xác nhận tổng dung lượng bộ nhớ vật lý (tính bằng megabyte) được cài đặt trên thiết bị.
Kiểm tra tốc độ mô-đun bộ nhớ
Để xác nhận tốc độ hoạt động của mô-đun, hãy sử dụng các bước sau:
- Mở Start.
- Nhập Command Prompt, nhấp chuột phải vào kết quả hàng đầu và chọn tùy chọn Run as administrator.
- Nhập lệnh sau để xác định tốc độ bộ nhớ và nhấn Enter:wmic memorychip get devicelocator, speed
(Ảnh: Mauro Huculak)
- Xác nhận tốc độ của các mô-đun bộ nhớ (tính bằng MHz) trong cột “Speed”
Kiểm tra loại bộ nhớ
Để kiểm tra loại bộ nhớ hệ thống trên Windows 10, hãy sử dụng các bước sau:
- Mở Start.
- Nhập Command Prompt, nhấp chuột phải vào kết quả hàng đầu và chọn tùy chọn Run as administrator.
- Nhập lệnh sau để xác định loại bộ nhớ và nhấn Enter: wmic memorychip get devicelocator, memorytype
(Ảnh: Mauro Huculak)
- Trong cột “MemoryType”, hãy xác nhận số nhận dạng loại bộ nhớ. (Xem danh sách bên dưới.)
Các loại được hỗ trợ
Các loại bộ nhớ mà lệnh có thể xác định:
- 0: Không xác định.
- 1: Khác.
- 2: DRAM.
- 3: Synchronous DRAM.
- 4: Cache DRAM.
- 5: EDO.
- 6: EDRAM.
- 7: VRAM.
- 8: SRAM.
- 9: RAM.
- 10: ROM.
- 11: Flash.
- 12: EEPROM.
- 13: FEPROM.
- 14: EPROM.
- 15: CDRAM.
- 16: 3DRAM.
- 17: SDRAM.
- 18: SGRAM.
- 19: RDRAM.
- 20: DDR.
- 21: DDR2.
- 22: DDR2 FB-DIMM.
- 24: DDR3.
- 25: FBD2.
- 26: DDR4.
Kiểm tra hệ số dạng bộ nhớ
Để kiểm tra xem các mô-đun là DIMM hay SODIMM, hãy sử dụng các bước sau:
- Mở Start.
- Nhập Command Prompt, nhấp chuột phải vào kết quả hàng đầu và chọn tùy chọn Run as administrator.
- Nhập lệnh sau để kiểm tra hệ số dạng bộ nhớ và nhấn Enter: wmic memorychip get devicelocator, formfactor
(Ảnh: Mauro Huculak)
- Trong cột FormFactor, hãy xác nhận thông tin hệ số dạng.
- Lưu ý nhanh:Nếu kết quả xuất ra là 8, thiết bị sử dụng các mô-đun DIMM (thường có trên máy tính để bàn). Ngược lại, nếu lệnh xuất ra số 12, máy tính sử dụng các mô-đun SODIMM (thường có trên máy tính xách tay).
Các hệ số dạng được hỗ trợ
Các hệ số dạng mà lệnh có thể xác định:
- 0: Không xác định.
- 1: Khác.
- 2: SIP.
- 3: DIP.
- 4: ZIP.
- 5: SOJ
- 6: Độc quyền.
- 7: SIMM.
- 8: DIMM.
- 9: TSOP.
- 10: PGA.
- 11: RIMM.
- 12: SODIMM.
- 13: SRIMM.
- 14: SMD.
- 15: SSMP.
- 16: QFP.
- 17: TQFP.
- 18: SOIC.
- 19: LCC.
- 20: PLCC.
- 21: BGA.
- 22: FPBGA.
- 23: LGA.
- 24: FB-DIMM.
Kiểm tra tất cả chi tiết bộ nhớ
Các lệnh trên giúp bạn xác định thông tin hữu ích nhất về RAM được cài đặt trên máy tính của bạn. Tuy nhiên, có một lệnh khác bạn có thể sử dụng để truy vấn tất cả các chi tiết có sẵn cùng một lúc.
Để xem tất cả các chi tiết bộ nhớ trên Windows 10, hãy sử dụng các bước sau:
- Mở Start.
- Nhập Command Prompt, nhấp chuột phải vào kết quả hàng đầu và chọn tùy chọn Run as administrator.
- Nhập lệnh sau để liệt kê mọi chi tiết bộ nhớ có thể và nhấn Enter: wmic memorychip list full
(Ảnh: Mauro Huculak)
- Xác nhận thông tin có sẵn cho từng mô-đun bộ nhớ được cài đặt trên thiết bị.
- (Tùy chọn) Nhập lệnh sau để chỉ xem các chi tiết cụ thể và nhấn Enter: wmic memorychip get devicelocator, manufacturer, partnumber, serialnumber, capacity, speed, memorytype, formfactor
(Ảnh: Mauro Huculak)
- Xác nhận thông tin bộ nhớ.
Sau khi bạn hoàn thành các bước, bạn sẽ có nhiều chi tiết về các mô-đun bộ nhớ được cài đặt trên thiết bị Windows 10 của bạn.
Mặc dù bạn có thể sử dụng Command Prompt để truy vấn nhiều chi tiết về thông số RAM của máy tính, nhưng một số thông tin có thể không có sẵn tùy thuộc vào phần cứng của hệ thống.